Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Order.

(Xếp theo thứ tự.)

Phương pháp giải:

Saturday (thứ bảy)

Wednesday (thứ tư)

Tuesday (thứ ba)

Sunday (chủ nhật)

Thursday (thứ năm)

Monday (thứ hai)

Friday (thứ sáu)

Lời giải chi tiết:

1. Monday (thứ hai)

2. Tuesday (thứ ba)

3. Wednesday (thứ tư)

4. Thursday (thứ năm)

5. Friday (thứ sáu)

6. Saturday (thứ bảy)

7. Sunday (chủ nhật)

Quảng cáo
decumar

Bài 2

2. Circle the correct word.

(Khoanh tròn từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. It’s a big chair.

(Nó là một cái ghế to.)

2. It’s a little dog.

(Nó là một chó nhỏ.)

3. It’s a little bird.

(Nó là một chú chim nhỏ.)

4. It’s a big hat.

(Nó là một cái nón/mũ to.)

dapanhay.net